khải hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khải hoàn+ noun
- triumphal return
- khải hoàn môn
Triumphal arcer
- khải hoàn môn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khải hoàn"
- Những từ có chứa "khải hoàn":
khải hoàn khải hoàn ca khải hoàn môn - Những từ có chứa "khải hoàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 554